中文 Trung Quốc
腐舊
腐旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
outmoded
suy
mục nát
腐舊 腐旧 phát âm tiếng Việt:
[fu3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
outmoded
decadent
decaying
腐蝕 腐蚀
腐蝕劑 腐蚀剂
腑 腑
腓 腓
腓利門書 腓利门书
腓力 腓力