中文 Trung Quốc
腐殖覆蓋物
腐殖覆盖物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mulch
腐殖覆蓋物 腐殖覆盖物 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhi2 fu4 gai4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
mulch
腐殖酸 腐殖酸
腐爛 腐烂
腐生蘭 腐生兰
腐肉 腐肉
腐臭 腐臭
腐舊 腐旧