中文 Trung Quốc
  • 腐殖覆蓋物 繁體中文 tranditional chinese腐殖覆蓋物
  • 腐殖覆盖物 简体中文 tranditional chinese腐殖覆盖物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mulch
腐殖覆蓋物 腐殖覆盖物 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 zhi2 fu4 gai4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • mulch