中文 Trung Quốc
腐殖土
腐殖土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùn (đất mặt của thảm thực vật bị hư hỏng)
腐殖土 腐殖土 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhi2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
humus (topsoil of decayed vegetation)
腐殖覆蓋物 腐殖覆盖物
腐殖酸 腐殖酸
腐爛 腐烂
腐竹 腐竹
腐肉 腐肉
腐臭 腐臭