中文 Trung Quốc
腐敗
腐败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham nhũng
để tham nhũng
để thối
thối
腐敗 腐败 phát âm tiếng Việt:
[fu3 bai4]
Giải thích tiếng Anh
corruption
to corrupt
to rot
rotten
腐敗罪 腐败罪
腐朽 腐朽
腐殖土 腐殖土
腐殖酸 腐殖酸
腐爛 腐烂
腐生蘭 腐生兰