中文 Trung Quốc
腎臟
肾脏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận
腎臟 肾脏 phát âm tiếng Việt:
[shen4 zang4]
Giải thích tiếng Anh
kidney
腐 腐
腐乳 腐乳
腐刑 腐刑
腐壞 腐坏
腐女 腐女
腐敗 腐败