中文 Trung Quốc
  • 腐刑 繁體中文 tranditional chinese腐刑
  • 腐刑 简体中文 tranditional chinese腐刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • castration (một hình thức của hình phạt trong giai đoạn Han)
腐刑 腐刑 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • castration (a form of punishment during the Han period)