中文 Trung Quốc
腐
腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân rã
thối
腐 腐 phát âm tiếng Việt:
[fu3]
Giải thích tiếng Anh
decay
rotten
腐乳 腐乳
腐刑 腐刑
腐化 腐化
腐女 腐女
腐敗 腐败
腐敗罪 腐败罪