中文 Trung Quốc
腎小球
肾小球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glomerulus (y học)
腎小球 肾小球 phát âm tiếng Việt:
[shen4 xiao3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
glomerulus (medicine)
腎炎 肾炎
腎盂 肾盂
腎盂炎 肾盂炎
腎臟 肾脏
腐 腐
腐乳 腐乳