中文 Trung Quốc
腎炎
肾炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm thận
viêm thận
腎炎 肾炎 phát âm tiếng Việt:
[shen4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
kidney inflammation
nephritis
腎盂 肾盂
腎盂炎 肾盂炎
腎結石 肾结石
腐 腐
腐乳 腐乳
腐刑 腐刑