中文 Trung Quốc
脾
脾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá lách
脾 脾 phát âm tiếng Việt:
[pi2]
Giải thích tiếng Anh
spleen
脾氣 脾气
脾胃 脾胃
脾臟 脾脏
脿 脿
腄 腄
腆 腆