中文 Trung Quốc
脾臟
脾脏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá lách
脾臟 脾脏 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zang4]
Giải thích tiếng Anh
spleen
脾虛 脾虚
脿 脿
腄 腄
腈 腈
腈綸 腈纶
腊 腊