中文 Trung Quốc
腆
腆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm cho mạnh (như rượu)
Đạo Đức
腆 腆 phát âm tiếng Việt:
[tian3]
Giải thích tiếng Anh
make strong (as liquors)
virtuous
腈 腈
腈綸 腈纶
腊 腊
腋下 腋下
腋毛 腋毛
腋生 腋生