中文 Trung Quốc
脾氣
脾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật
tính khí
bố trí
xấu temper
CL:個|个 [ge4]
脾氣 脾气 phát âm tiếng Việt:
[pi2 qi5]
Giải thích tiếng Anh
character
temperament
disposition
bad temper
CL:個|个[ge4]
脾胃 脾胃
脾臟 脾脏
脾虛 脾虚
腄 腄
腆 腆
腈 腈