中文 Trung Quốc
脹大
胀大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng
脹大 胀大 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 da4]
Giải thích tiếng Anh
swollen
脹起 胀起
脾 脾
脾氣 脾气
脾臟 脾脏
脾虛 脾虚
脿 脿