中文 Trung Quốc
脫逃
脱逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi
để thoát khỏi
脫逃 脱逃 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to run away
to escape
脫鉤 脱钩
脫銷 脱销
脫開 脱开
脫險 脱险
脫離 脱离
脫離危險 脱离危险