中文 Trung Quốc
脫鉤
脱钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt đứt quan hệ
để ngắt kết nối
mất liên lạc
脫鉤 脱钩 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 gou1]
Giải thích tiếng Anh
to cut ties
to disconnect
out of touch
脫銷 脱销
脫開 脱开
脫除 脱除
脫離 脱离
脫離危險 脱离危险
脫離苦海 脱离苦海