中文 Trung Quốc
脫險
脱险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi (nguy hiểm)
để giải cứu
để đi ra còn sống
脫險 脱险 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to escape (danger)
to rescue
to come out alive
脫離 脱离
脫離危險 脱离危险
脫離苦海 脱离苦海
脫韁 脱缰
脫韁之馬 脱缰之马
脫骨換胎 脱骨换胎