中文 Trung Quốc
脫離危險
脱离危险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi nguy hiểm
để tránh nguy hiểm
脫離危險 脱离危险 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 li2 wei1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
out of danger
to avoid danger
脫離苦海 脱离苦海
脫靶 脱靶
脫韁 脱缰
脫骨換胎 脱骨换胎
脫髮 脱发
脫黨 脱党