中文 Trung Quốc
  • 脫離危險 繁體中文 tranditional chinese脫離危險
  • 脱离危险 简体中文 tranditional chinese脱离危险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ra khỏi nguy hiểm
  • để tránh nguy hiểm
脫離危險 脱离危险 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 li2 wei1 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • out of danger
  • to avoid danger