中文 Trung Quốc
  • 脫身 繁體中文 tranditional chinese脫身
  • 脱身 简体中文 tranditional chinese脱身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được đi
  • để thoát khỏi (từ nghĩa vụ)
  • để giải phóng chính mình
  • để rút lui
脫身 脱身 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to get away
  • to escape (from obligations)
  • to free oneself
  • to disengage