中文 Trung Quốc
脫誤
脱误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu sót
mất tích từ
脫誤 脱误 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
omission
missing word
脫貧 脱贫
脫貧致富 脱贫致富
脫貨 脱货
脫軌 脱轨
脫逃 脱逃
脫鉤 脱钩