中文 Trung Quốc
  • 脫貧致富 繁體中文 tranditional chinese脫貧致富
  • 脱贫致富 简体中文 tranditional chinese脱贫致富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tăng từ đói nghèo và trở nên thịnh vượng (thành ngữ)
  • nghèo
脫貧致富 脱贫致富 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 pin2 zhi4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rise from poverty and become prosperous (idiom)
  • poverty alleviation