中文 Trung Quốc
老家賊
老家贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sparrow (phương ngữ)
老家賊 老家贼 phát âm tiếng Việt:
[lao3 jia1 zei2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) sparrow
老實 老实
老實巴交 老实巴交
老實說 老实说
老少 老少
老少咸宜 老少咸宜
老少無欺 老少无欺