中文 Trung Quốc
老少咸宜
老少咸宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp cho trẻ và cũ
老少咸宜 老少咸宜 phát âm tiếng Việt:
[lao3 shao4 xian2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
suitable for young and old
老少無欺 老少无欺
老少皆宜 老少皆宜
老山自行車館 老山自行车馆
老帽兒 老帽儿
老年 老年
老年人 老年人