中文 Trung Quốc
脅迫
胁迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ép buộc
bắt buộc
để buộc
脅迫 胁迫 phát âm tiếng Việt:
[xie2 po4]
Giải thích tiếng Anh
to coerce
to compel
to force
脆 脆
脆弱 脆弱
脆片 脆片
脆脆 脆脆
脇 胁
脈 脉