中文 Trung Quốc
  • 能詩善文 繁體中文 tranditional chinese能詩善文
  • 能诗善文 简体中文 tranditional chinese能诗善文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biết chữ cao
  • thắp sáng. có khả năng tại thơ, thạo văn xuôi
能詩善文 能诗善文 phát âm tiếng Việt:
  • [neng2 shi1 shan4 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • highly literate
  • lit. capable at poetry, proficient at prose