中文 Trung Quốc
能量
能量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng
khả năng
能量 能量 phát âm tiếng Việt:
[neng2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
energy
capabilities
能量代謝 能量代谢
能量守恆 能量守恒
能量守恆定律 能量守恒定律
胾 胾
脂 脂
脂環烴 脂环烃