中文 Trung Quốc
胾
胾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt thịt thành miếng
diced thịt
胾 胾 phát âm tiếng Việt:
[zi4]
Giải thích tiếng Anh
cut meat into pieces
diced meat
脂 脂
脂環烴 脂环烃
脂粉 脂粉
脂肪 脂肪
脂肪團 脂肪团
脂肪肝 脂肪肝