中文 Trung Quốc
能量守恆定律
能量守恒定律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp luật bảo tồn năng lượng
能量守恆定律 能量守恒定律 phát âm tiếng Việt:
[neng2 liang4 shou3 heng2 ding4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
the law of conservation of energy
能願動詞 能愿动词
胾 胾
脂 脂
脂粉 脂粉
脂粉氣 脂粉气
脂肪 脂肪