中文 Trung Quốc
能言善辯
能言善辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glib lưỡi (thành ngữ)
hùng hồn
能言善辯 能言善辩 phát âm tiếng Việt:
[neng2 yan2 shan4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
glib of tongue (idiom)
eloquent
能詩善文 能诗善文
能說會道 能说会道
能量 能量
能量守恆 能量守恒
能量守恆定律 能量守恒定律
能願動詞 能愿动词