中文 Trung Quốc
胭脂
胭脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rouge
胭脂 胭脂 phát âm tiếng Việt:
[yan1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
rouge
胭脂魚 胭脂鱼
胯 胯
胯下之辱 胯下之辱
胯骨 胯骨
胰 胰
胰島 胰岛