中文 Trung Quốc
  • 胰島 繁體中文 tranditional chinese胰島
  • 胰岛 简体中文 tranditional chinese胰岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 郎格罕氏島|郎格罕氏岛 [Lang2 ge2 han3 shi4 dao3]
胰島 胰岛 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 郎格罕氏島|郎格罕氏岛[Lang2 ge2 han3 shi4 dao3]