中文 Trung Quốc
胭脂魚
胭脂鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mullet
胭脂魚 胭脂鱼 phát âm tiếng Việt:
[yan1 zhi1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
mullet
胯 胯
胯下之辱 胯下之辱
胯下物 胯下物
胰 胰
胰島 胰岛
胰島素 胰岛素