中文 Trung Quốc
胰
胰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà phòng
tuyến tụy
胰 胰 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
soap
pancreas
胰島 胰岛
胰島素 胰岛素
胰液 胰液
胰腺炎 胰腺炎
胰臟 胰脏
胰臟炎 胰脏炎