中文 Trung Quốc
胡臭
胡臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 狐臭 [hu2 chou4]
胡臭 胡臭 phát âm tiếng Việt:
[hu2 chou4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 狐臭[hu2 chou4]
胡芫 胡芫
胡花 胡花
胡荽 胡荽
胡蘿蔔 胡萝卜
胡蘿蔔素 胡萝卜素
胡蜂 胡蜂