中文 Trung Quốc
胡蜂
胡蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wasp
Hornet
胡蜂 胡蜂 phát âm tiếng Việt:
[hu2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
wasp
hornet
胡蝶 胡蝶
胡言亂語 胡言乱语
胡話 胡话
胡說八道 胡说八道
胡謅 胡诌
胡謅亂傍 胡诌乱傍