中文 Trung Quốc
胡花
胡花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu recklessly
để phung phí tiền
胡花 胡花 phát âm tiếng Việt:
[hu2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to spend recklessly
to squander money
胡荽 胡荽
胡蘆巴 胡芦巴
胡蘿蔔 胡萝卜
胡蜂 胡蜂
胡蝶 胡蝶
胡言亂語 胡言乱语