中文 Trung Quốc
胡蘿蔔素
胡萝卜素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
caroten
胡蘿蔔素 胡萝卜素 phát âm tiếng Việt:
[hu2 luo2 bo5 su4]
Giải thích tiếng Anh
carotene
胡蜂 胡蜂
胡蝶 胡蝶
胡言亂語 胡言乱语
胡說 胡说
胡說八道 胡说八道
胡謅 胡诌