中文 Trung Quốc
肺水腫
肺水肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổi phù nề
肺水腫 肺水肿 phát âm tiếng Việt:
[fei4 shui3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
pulmonary edema
肺泡 肺泡
肺活量 肺活量
肺炎 肺炎
肺炎雙球菌 肺炎双球菌
肺炎黴漿菌 肺炎霉浆菌
肺病 肺病