中文 Trung Quốc
聽候
听候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chờ đợi cho (đơn đặt hàng, một quyết định, một bản án)
聽候 听候 phát âm tiếng Việt:
[ting1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to wait for (orders, a decision, a judgment)
聽其自然 听其自然
聽其言而觀其行 听其言而观其行
聽其言觀其行 听其言观其行
聽力 听力
聽力理解 听力理解
聽取 听取