中文 Trung Quốc
聽力
听力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xét xử
khả năng nghe
聽力 听力 phát âm tiếng Việt:
[ting1 li4]
Giải thích tiếng Anh
hearing
listening ability
聽力理解 听力理解
聽取 听取
聽君一席話,勝讀十年書 听君一席话,胜读十年书
聽天安命 听天安命
聽天由命 听天由命
聽審 听审