中文 Trung Quốc
聽取
听取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe (tin tức)
để nghe
聽取 听取 phát âm tiếng Việt:
[ting1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to hear (news)
to listen to
聽君一席話,勝讀十年書 听君一席话,胜读十年书
聽命 听命
聽天安命 听天安命
聽審 听审
聽審會 听审会
聽寫 听写