中文 Trung Quốc
  • 聽事 繁體中文 tranditional chinese聽事
  • 听事 简体中文 tranditional chinese听事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ đối tượng
  • để tư vấn về vấn đề nhà nước
  • để quản lý nhà nước giao
  • đối tượng hall
  • để lắng nghe
聽事 听事 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold audience
  • to advise on state affairs
  • to administer state affairs
  • audience hall
  • to listen in