中文 Trung Quốc
聽信
听信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe các thông tin
để có được những tin tức
để tin rằng những gì người ta nghe
聽信 听信 phát âm tiếng Việt:
[ting1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to listen to information
to get the news
to believe what one hears
聽信謠言 听信谣言
聽候 听候
聽其自然 听其自然
聽其言觀其行 听其言观其行
聽到 听到
聽力 听力