中文 Trung Quốc
聯接
联接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 連接|连接 [lian2 jie1]
聯接 联接 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 連接|连接[lian2 jie1]
聯播 联播
聯星 联星
聯機 联机
聯機遊戲 联机游戏
聯歡 联欢
聯歡會 联欢会