中文 Trung Quốc
聯星
联星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao đôi
聯星 联星 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
binary star
聯機 联机
聯機分析處理 联机分析处理
聯機遊戲 联机游戏
聯歡會 联欢会
聯氨 联氨
聯營 联营