中文 Trung Quốc
聯機遊戲
联机游戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trò chơi máy tính mạng
聯機遊戲 联机游戏 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ji1 you2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
a network computer game
聯歡 联欢
聯歡會 联欢会
聯氨 联氨
聯產 联产
聯產到勞 联产到劳
聯產到戶 联产到户