中文 Trung Quốc
  • 聯播 繁體中文 tranditional chinese聯播
  • 联播 简体中文 tranditional chinese联播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát sóng qua mạng
  • (Đài phát thanh hoặc truyền hình) hookup
  • simulcast
聯播 联播 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to broadcast over a network
  • (radio or TV) hookup
  • simulcast