中文 Trung Quốc
聯合式合成詞
联合式合成词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hợp chất từ
聯合式合成詞 联合式合成词 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 shi4 he2 cheng2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
coordinative compound word
聯合技術公司 联合技术公司
聯合收割機 联合收割机
聯合政府 联合政府
聯合王國 联合王国
聯合發表 联合发表
聯合組織 联合组织