中文 Trung Quốc
  • 聯合式合成詞 繁體中文 tranditional chinese聯合式合成詞
  • 联合式合成词 简体中文 tranditional chinese联合式合成词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hợp chất từ
聯合式合成詞 联合式合成词 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 he2 shi4 he2 cheng2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • coordinative compound word