中文 Trung Quốc
聯合政府
联合政府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ liên minh
聯合政府 联合政府 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 zheng4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
coalition government
聯合會 联合会
聯合王國 联合王国
聯合發表 联合发表
聯合聲明 联合声明
聯合自強 联合自强
聯合艦隊 联合舰队