中文 Trung Quốc
聯合發表
联合发表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố chung
thông báo chung
聯合發表 联合发表 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 fa1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
joint statement
joint announcement
聯合組織 联合组织
聯合聲明 联合声明
聯合自強 联合自强
聯合軍演 联合军演
聯名 联名
聯大 联大