中文 Trung Quốc
  • 聯合發表 繁體中文 tranditional chinese聯合發表
  • 联合发表 简体中文 tranditional chinese联合发表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuyên bố chung
  • thông báo chung
聯合發表 联合发表 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 he2 fa1 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • joint statement
  • joint announcement